Choose Language
English
Español
Français
Deutsch
にほんご
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
svenska
हिंदी
한국인
বাংলা
หน้าแรก
เวียดนาม
ด็อง นัม บิ
โฮจิมินห์
Quận 1
ตันดิ่ญ
รายการรหัสไปรษณีย์
ตันดิ่ญ
รายการรหัสไปรษณีย์
คู จุง cư Lý Văn Phức, Lô nhà A ----- 710843
คู จุง cư Lý Văn Phức, Lô nhà B ----- 710844
คู จุง cư Lý Văn Phức, Lô nhà C ----- 710845
คูจุง cư Trần Nhật Duật ----- 710753
คู่ tập thể Hai Bà Trưng ----- 710729, 710730, 710762
คู่ tập thể Mã Lộ ----- 710760
คู tập thể Nguyễn Hữu Cầu ----- 710716
คู tập thể Thạch Thị Thanh ----- 710799, 710800, 710801
คู tập thể Trần Quý Khoách ----- 710750
คู ทัป ทั่ ด ดั ง ดุง ----- 710745
ด่ง บ๋า เล ฉ่าง ----- 710754
Đường Bà Lê Chân, หงู 15 ----- 710755
Đường Bà Lê Chân, หงู 25 ----- 710756
Đường Bà Lê Chân, หงู 27 ----- 710757
ด่ง บ๋า เล ฉ่าง หงู 50 ----- 710758
ด่งไห่บ่าเจิง ----- 710709, 710710, 710711, 710726, 710727, 710773, 710774, 7...
ด่งไห่บ๋าเจิง, หงู 230 ----- 710772
ด่งไฮ บ๋าเจิง, หงู 282 ----- 710779
Đường Hai Bà Trưng, หงู 302 ----- 710781
ด่งไฮ บ๋าเจิง, หงู 362 ----- 710763
ด่งไฮ บ๋าเจิง, หงู 378 ----- 710764
ด่งไห่บ๋าเจิง, หงู 392 ----- 710765
ด่งไฮ บ๋าเจิง, หงู 478 ----- 710728
ด่งฮุ่ยนกวาง ----- 710812
ด่ง ลิ วัน ฟุก ----- 710818, 710835, 710842
Đường Lý Văn Phức, หงู 33 ----- 710826
ด่ง ลิ วัน ฟุก, หงู 9 ----- 710823, 710824
ด่ง เมา โหล ----- 710759
ด่ง มา โหล, หงู 28 ----- 710761
ด่งเหงียน ฮูกู๋ ----- 710712, 710715, 710783, 710784, 710803
ด่งเหงียน ฮูกู๋ กือ 32 ----- 710714
ด่ง เหงียน ฮู กั๊ซ 52 ----- 710713
ด่ง เหงียน ฟี คานห์ ----- 710811, 710815, 710846, 710849
ด่ง เหงียน พี คานห์ หงู 101 ----- 710847
ด่ง เหงียน พี คานห์ หงู 12 ----- 710850
ด่ง เหงียน พี คานห์ หงู 85 ----- 710848
ด่ง เหงียน วัน เหงีย ----- 710766
ด่ง เหงียน วัน เหงียน ----- 710731, 710743
Đường Nguyễn Văn Nguyên, Hẻm 212, หว่าง 31 ----- 710735
ด่ง เหงียน วัน เหงียน หงู 212 ----- 710732
ด่ง เหงียน วัน เหงียน หงู 212 หงู 158 ----- 710742
Đường Nguyễn Văn Nguyên, Ngõ 212, หงา 17 ----- 710733
Đường Nguyễn Văn Nguyên, หงู 212, หงู 170 ----- 710741
Đường Nguyễn Văn Nguyên, Ngõ 212, หงู 184 ----- 710740
Đường Nguyễn Văn Nguyên, Ngõ 212, หงู 190 ----- 710739
Đường Nguyễn Văn Nguyên, หงู 212, หงู 21 ----- 710734
ด่ง เหงียน วัน เหงียน หงู 212 หงู 212 ----- 710738
Đường Nguyễn Văn Nguyên, หงู 212, หงู 321 ----- 710736
Đường Nguyễn Văn Nguyên, หงู 212, หงู 327 ----- 710737
Đường Thạch Thị Thanh ----- 710789, 710792, 710798, 710802
ดือง ถิ่ช ถิ่ถั่น หงู 29 ----- 710790
ดึ๋ง ถิ่ช ถิ่ถั่น หงู 32 ----- 710793
ดือง ถิ่ช ถิ่ถั่น หงู 46 ----- 710794
Đường Thạch Thị Thanh, หงู 46, หงู 2 ----- 710795
Đường Thạch Thị Thanh, หงู 62 ----- 710796
ดึ๋ง ถิ่ช ถิ่ถั่น หงู 74 ----- 710797
Đường Thạch Thị Thnh, หงู 19 ----- 710791
Đường Trần Khắc Chân ----- 710804, 710814
Đường Trần Khắc Chân, เนgõ 102 ----- 710827
Đường Trần Khắc Chân, หงู 107 ----- 710831
Đường Trần Khắc Chân, หงู 109 ----- 710830
Đường Trần Khắc Chân, หงู 110 ----- 710828
Đường Trần Khắc Chân, หงู 118 ----- 710829
Đường Trần Khắc Chân, หงู 14 ----- 710807
Đường Trần Khắc Chân, หงู 22 ----- 710808
Đường Trần Khắc Chân, หงู 24 ----- 710816
Đường Trần Khắc Chân, หงู 24, หงู 6 ----- 710817
Đường Trần Khắc Chân, หงู 25 ----- 710838
Đường Trần Khắc Chân, หงู 27 ----- 710836
Đường Trần Khắc Chân, หงู 27, หงู 25 ----- 710837
Đường Trần Khắc Chân, หงู 38 ----- 710819
Đường Trần Khắc Chân, หงู 38, หงู 10 ----- 710820
Đường Trần Khắc Chân, หงู 38, หงู 48 ----- 710821
Đường Trần Khắc Chân, หงู 4 ----- 710805
Đường Trần Khắc Chân, หงู 4, หงู 55 ----- 710806
Đường Trần Khắc Chân, หงู 5 ----- 710809
Đường Trần Khắc Chân, หงู 50 ----- 710822
Đường Trần Khắc Chân, หงู 71 ----- 710834
Đường Trần Khắc Chân, หงู 85 ----- 710833
Đường Trần Khắc Chân, หงู 93 ----- 710832
Đường Trần Khắc Chân, หงู 94 ----- 710825
Đường Trần Khánh Dư ----- 710751, 710839
Đường Trần Khánh Dư, หงู 53 ----- 710840
Đường Trần Khánh Dư, หงู 53, หงู 1 ----- 710841
Đường Trần Khánh Dư, หงู 53, หงู 112 ----- 710858
Đường Trần Khánh Dư, หงู 53, หงู 55 -----710857
Đường Trần Khánh Dư, หงู 53, หงู 70 ----- 710861
Đường Trần Khánh Dư, หงู 53, หว่าง 86 ----- 710859, 710860
Đường Trần Nhật Duật ----- 710752, 710862
Đường Trần Nhật Duật, หงู 01 ----- 710867
Đường Trần Nhật Duật, หงู 27 ----- 710866
Đường Trần Nhật Duật, หงู 39 ----- 710865
Đường Trần Nhật Duật, หงู 41 ----- 710863
Đường Trần Nhật Duật, หงู 41, หงู 7 ----- 710864
Đường Trần กว่างไค ----- 710717, 710718, 710719, 710720, 710767, 710868, 710870
Đường Trần กว่างไค, หงู 102 ----- 710770
Đường Trần Quang Khải, หงู 124 ----- 710771
Đường Trần กว่างไค, หงู 186 ----- 710724
Đường Trần กว่างไค, หงู 196 ----- 710725
Đường Trần กว่างไค, หงู 221 ----- 710721
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 221, Ngách 19 ----- 710722
Đường Trần กว่างไค, หงู 49 ----- 710768
Đường Trần กว่างไค, หงู 80 ----- 710769
ด่งเจิ่นกู๋เข่อช ----- 710747
Đường Trần Quý Khoách, หงู 18 ----- 710748
Đường Trần Quý Khoách, หงู 46 ----- 710749
ดัว ทู ทู เซา ----- 710851, 710852, 710854
ด่อง หวอ ถิ เซา, หงู 106 ----- 710856
ด่อง วู ทู เซา, หงู 76 ----- 710853
ดือง หวู่ ถิ เซา, หงู 96 ----- 710855
ดึ๋งดั๋ง ดุง ----- 710744, 710810
ด่ง ด่อง ดุง งือ 39 ----- 710813
ดึ๋งดั๋งเต๋ ----- 710746
Đường Đinh Công Tráng ----- 710776, 710785, 710787
Đường Đinh Công Tráng, หงู 37 ----- 710788
Đường Đinh Công Tráng, หงู 38 ----- 710786
Đường Đinh Công Tráng, หงู 67 ----- 710777
ดิ่น เตี่ยน หว่าง ----- 710869
ค้นหาโดยแผนที่
ข้อความค้นหายอดนิยม
โมนาโก
ลิกเตนสไตน์
เจอร์ซีย์
ซานมาริโน
สวาลบาร์ดและยานไมเอน
วาติกัน
แอนติกาและบาร์บูดา
อารูบา
แองกวิลลา
บาฮามาส